Uv vis là gì? Các công bố khoa học về Uv vis

Quang phổ UV-Vis là phương pháp phân tích sử dụng ánh sáng tử ngoại và khả kiến để xác định nồng độ và cấu trúc hợp chất hóa học. Nguyên lý dựa trên sự hấp thụ ánh sáng của phân tử, đo bằng định luật Beer-Lambert. Máy quang phổ UV-Vis gồm nguồn sáng, monochromator, mẫu chứa, và detector. Ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, sinh hóa học, kiểm tra chất lượng nước, và công nghiệp thực phẩm. Đây là công cụ phân tích mạnh mẽ, nhanh chóng và chính xác trong khoa học và thực tiễn.

Quang Phổ UV-Vis: Giới Thiệu và Nguyên Lý Hoạt Động

Quang phổ UV-Vis (Ultraviolet-Visible Spectroscopy) là một phương pháp phân tích quang phổ sử dụng ánh sáng trong khoảng tia cực tím tới vùng khả kiến để xác định nồng độ hoặc đặc tính cấu trúc của các hợp chất hóa học. Đây là một kỹ thuật phổ biến trong nhiều lĩnh vực khoa học như hóa học, sinh học, và khoa học vật liệu.

Nguyên Lý Hoạt Động Của Quang Phổ UV-Vis

Quang phổ UV-Vis dựa trên nguyên tắc hấp thụ ánh sáng của các phân tử. Khi ánh sáng UV-Vis chiếu vào một mẫu, các electron trong phân tử sẽ hấp thụ năng lượng và chuyển lên mức năng lượng cao hơn. Sự hấp thụ này được đo bằng cách so sánh cường độ ánh sáng trước và sau khi đi qua mẫu.

Biểu thức cơ bản của quang phổ UV-Vis là định luật Beer-Lambert, mô tả mối quan hệ giữa độ hấp thụ và nồng độ của chất tan trong dung dịch:

A = ελbc

  • A: Độ hấp thụ
  • ελ: Hệ số hấp thụ mol tại bước sóng λ
  • b: Độ dày của cốc chứa mẫu
  • c: Nồng độ của chất tan

Cấu Trúc và Các Thành Phần Cơ Bản Của Máy Quang Phổ UV-Vis

Một máy quang phổ UV-Vis điển hình bao gồm các thành phần chính sau:

  • Nguồn sáng: Thường sử dụng đèn deuterium cho vùng UV và đèn tungsten halogen cho vùng khả kiến.
  • Monochromator: Thiết bị lọc bước sóng, thường là các lăng kính hoặc các grating để phân tách ánh sáng thành các bước sóng cụ thể.
  • Mẫu chứa: Thường là các cuvet hoặc ống mẫu chứa chất lỏng.
  • Detector: Cảm biến nhận ánh sáng, thường sử dụng photodiodes hay photomultiplier tubes để đo lượng ánh sáng đi qua mẫu.

Ứng Dụng Của Quang Phổ UV-Vis

Quang phổ UV-Vis được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp:

  • Phân tích dược phẩm: Xác định nồng độ và độ tinh khiết của các hợp chất trong phát triển và sản xuất thuốc.
  • Sinh hóa học: Đo lường nồng độ của protein và axit nucleic, cũng như theo dõi sự thay đổi trong các phản ứng enzyme.
  • Kiểm tra chất lượng nước: Phát hiện và định lượng các chất gây ô nhiễm như sulfide hoặc phosphate trong mẫu nước.
  • Ngành công nghiệp thực phẩm: Dùng để phát hiện và xác định màu sắc tự nhiên, phụ gia và phẩm màu.

Kết Luận

Quang phổ UV-Vis là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp thông tin quan trọng về đặc tính hóa học và vật lý của các chất. Với khả năng phân tích nhanh chóng và chính xác, kỹ thuật này đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và các ứng dụng thực tiễn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "uv vis":

Sur le mouvement d'un liquide visqueux emplissant l'espace
International Press of Boston - Tập 63 Số 0 - Trang 193-248 - 1934
How To Correctly Determine the Band Gap Energy of Modified Semiconductor Photocatalysts Based on UV–Vis Spectra
Journal of Physical Chemistry Letters - Tập 9 Số 23 - Trang 6814-6817 - 2018
Evaluation of secondary structure of proteins from UV circular dichroism spectra using an unsupervised learning neural network
Protein Engineering, Design and Selection - Tập 6 Số 4 - Trang 383-390 - 1993
Photodegradation of the aminoazobenzene acid orange 52 by three advanced oxidation processes: UV/H2O2, UV/TiO2 and VIS/TiO2
Journal of Photochemistry and Photobiology A: Chemistry - Tập 130 Số 1 - Trang 35-47 - 2000
Lớp đơn BiO<sub>2−<i>x</i></sub> giàu khuyết tật: Một chất xúc tác quang học hiệu suất cao trong phổ UV, khả kiến và cận hồng ngoại
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 57 Số 2 - Trang 491-495 - 2018
Tóm tắt

Vật liệu lớp giàu khuyết tật với tính chất truyền electron tốt đang là mối quan tâm lớn. Trong nghiên cứu này, một lớp đơn BiO2−x giàu khuyết tật phản ứng toàn phổ đã được tổng hợp. Mật độ trạng thái tăng lên tại cực tiểu dải dẫn (CB) của lớp đơn BiO2−x chịu trách nhiệm cho sự tăng cường phản ứng phô tôn và hấp thụ quang học, được xác nhận bằng quang phổ phản xạ khuếch tán trong vùng tử ngoại/khả kiến-cận hồng ngoại (UV/Vis-NIR DRS) và đo dòng điện phô tôn. So với BiO2−x dạng khối, lớp đơn BiO2−x thể hiện hiệu suất xúc tác quang học được cải thiện đối với quá trình loại bỏ rhodamine B và phenol dưới bức xạ tia tử ngoại, khả kiến và cận hồng ngoại (NIR), nhờ vào sự có mặt của khuyết tật VBi-O′′′ được xác nhận qua quang phổ tiêu hủy pô-xitron. Sự hiện diện của khuyết tật VBi-O′′′ trong lớp đơn BiO2−x thúc đẩy sự phân tách các điện tử và lỗ hổng. Phát hiện này cung cấp một sự hiểu biết ở mức độ nguyên tử để phát triển các chất xúc tác quang học đáp ứng ánh sáng UV, khả kiến và NIR hiệu suất cao.

#Vacancy‐Rich #BiO2-x #Photocatalyst #UV #Visible #Near-Infrared #Rhodamine B #Phenol #Conduction Band #Electron Transfer
Tổng số: 2,751   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10